(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

instrument

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:52, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪnt.strə.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

instrument /ˈɪnt.strə.mənt/

  1. Dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Nhạc khí.
  3. Công cụ, phương tiện.
    an instrument of government — một công cụ cai trị
  4. Văn kiện.

Ngoại động từ[sửa]

instrument ngoại động từ /ˈɪnt.strə.mənt/

  1. Cung cấp dụng cụ máy móc cho.
  2. Phối dàn nhạc.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
instrument
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/
instruments
/ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/

instrument /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃/

  1. Dụng cụ.
    Instrument de travail — dụng cụ làm việc
    Instrument d’optique — dụng cụ quang học
  2. (Âm nhạc) Nhạc [[khí{{instruments]] à cordes}}.
    Instruments à cordes — nhạc khí dây
    Instruments à percussion — nhạc khí gõ
  3. (Nghĩa bóng) Công cụ, phương tiện.
    Devenir l’instrument de quelqu'un — trở thành công cụ của ai
  4. (Luật học, pháp lý) Văn bản.
    Les instruments de ratification d’un traité — các văn bản phê chuẩn một hiệp ước

Tham khảo[sửa]