(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

lue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lue lua, luen
Số nhiều luer luene

lue gđc

  1. len, nón len.
    Du trenger en varm lue om vinteren.
    å stå med luen i handen — Tỏ vẻ khiêm tốn.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít lue luen
Số nhiều luer luene

lue

  1. Ngọn lửa.
    Vi kunne se luene fra b6let på lang avstand.
    å stå i lys lue — Cháy hừng hực, cháy đỏ.
    å gå opp i lys lue — Cháy rụi.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]