(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

drukne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å drukne
Hiện tại chỉ ngôi drukner
Quá khứ drukna, druknet
Động tính từ quá khứ drukna, druknet
Động tính từ hiện tại

drukne

  1. (Intr.) Chết đuối, chết trôi, chết chìm.
    Båten sank, og alle som var om bord druknet.
  2. (Tr.) Nhận nước, trấn nước.
    Han druknet sin kone.
    Hun druknet sine sorger i alkohol. — Cô ta uống rượu để giải sầu.

Tham khảo[sửa]