ado
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ə.ˈduː/
Danh từ[sửa]
ado /ə.ˈduː/
- Việc làm, công việc.
- Sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức.
- with much ado — mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
- to have much ado to get through the work — phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
- Sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi.
- much ado about nothing — chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
- without more (further) ado — không vẽ vời nữa
Tham khảo[sửa]
- "ado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ả Rập Juba[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ado
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118