mười hai
Tiếng Việt[sửa]
< 11 | 12 | 13 > |
---|---|---|
Số đếm : mười hai | ||
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɨə̤j˨˩ haːj˧˧ | mɨəj˧˧ haːj˧˥ | mɨəj˨˩ haːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨəj˧˧ haːj˧˥ | mɨəj˧˧ haːj˧˥˧ |
Số từ[sửa]
- Số đếm ngay sau mười một và ngay trước mười ba, được biểu thị bằng chữ số Ả Rập là 12, chữ số La Mã là XII.
- Một năm có mười hai tháng.