Bản mẫu:Trang Chính 2/Mục từ mới
- Tiếng Việt
- xế hộp, cầu tự, Như Lai, cơm niêu, đậu hoa, cơm tấm, pa tê, pháp hội, tuệ giác, đất bùn, giáo triều, niêm khuẩn
- Tiếng Anh
- family planning, Zen School, Tiantai School, Bodhisattva, atta, Yama, Brahma, café, tea ceremony, oolong tea, uncountable, Tudigong
- 903 ngôn ngữ khác
- уьрге, эр гиши, селевчан, силевсюн, арсланкъаплан, яшмын, япыракъ, бичакъ, бюйрек, бина, мююз, тёбе