duplicate
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈduː.plɪ.kət/
Danh từ
duplicate /ˈduː.plɪ.kət/
Tính từ
duplicate /ˈduː.plɪ.kət/
- Gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản.
- Giống hệt (một vật khác).
- Gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi.
Ngoại động từ
duplicate ngoại động từ /ˈduː.plɪ.kət/
Chia động từ
duplicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "duplicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)