(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

till

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:55, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Ngăn kéo để tiền.

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. (Địa lý,địa chất) Sét tảng lăn.

Ngoại động từ[sửa]

till ngoại động từ /tᵊl/

  1. Trồng trọt, cày cấy; cày bừa.

Giới từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Đến, tới.
    till now — đến bây giờ, đến nay
    till then — đến lúc ấy

Liên từ[sửa]

till /tᵊl/

  1. Cho đến khi.
    wait till I come — chờ cho đến khi tôi tới
  2. Trước khi.
    don't get down till the train has stopped — đừng xuống trước khi xe lửa đỗ hẳn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]