(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Xem Will

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa
danh từ
Từ tiếng Anh cổ willa.
trợ động từ
Từ tiếng Anh cổ *willan.
ngoại động từ
Từ tiếng Anh cổ willian.

Danh từ

sửa

will (số nhiều wills) /wəl/

  1. Ý chí, chí, ý định, lòng.
    will can conquer habit — ý chí có thể chế ngự thói quen
    strong will — ý chí mạnh mẽ
    lack of will — sự thiếu ý chí
    free will — tự do ý chí
    it is my will that... — ý tôi muốn rằng...
    where there's a will there's a way — (tục ngữ) có chí thì nên
  2. Sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm.
    to work with a will — làm việc hăng say
    a will that overcomes all difficulties — quyết tâm khắc phục mọi khó khăn
  3. Nguyện vọng, ý muốn; ý thích.
    against one's will — trái ý mình
    at one's will and pleasure — tuỳ ý mình
    of one's free will — hoàn toàn do ý muốn của mình
    at will — theo ý muốn, tuỳ ý
    to have one's will — đạt ý muốn, toại nguyện
  4. (Pháp lý) Tờ di chúc, chúc thư.
    to make one's will — làm chúc thư
    last will and testament — di mệnh, di chúc

Từ dẫn xuất

sửa

Trợ động từ

sửa

will trợ động từ /wəl/

  1. Muốn.
    do as you will — anh cứ làm theo như ý anh muốn
  2. Thuận, bằng lòng.
    I hope you will sing — tôi hy vọng rằng anh sẽ bằng lòng hát
  3. Thường vẫn.
    he would go for a walk every morning — nó thường vẫn dạo chơi mỗi sáng
  4. Nếu, giá mà, ước rằng.
    would I were in good health — giá mà tôi khoẻ
  5. Phải, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là.
    boys will be boys — con trai thì tất nhiên vẫn là con trai
    and that will be his son with him — hẳn là con ông ta đang đi với ông ta
  6. Nhất định sẽ.
    accident will happen — tai nạn nhất định sẽ xảy ra
  7. Sẽ (tương lai).
    I know he will change his mind — tôi biết rằng nó sẽ thay đổi ý kiến
  8. Có thể.
    the next stop will be Hai Duong, I suppose — tôi cho rằng ga sắp đến có thể là Hải Dương

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Ngoại động từ

sửa

will ngoại động từ /wəl/

  1. Tỏ ý chí; có quyết chí.
  2. Định.
    Heaven willed it — trời đã định như thế
  3. Buộc, bắt buộc.
    to will oneself — tự buộc phải
  4. (Pháp lý) Để lại bằng chúc thư.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
để lại bằng chúc thư

Tham khảo

sửa

Tiếng Đức

sửa

Động từ

sửa

will

  1. Động từ chia ở ngôi thứ nhất số ít của wollen
  2. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của wollen