drukne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å drukne |
Hiện tại chỉ ngôi | drukner |
Quá khứ | drukna, druknet |
Động tính từ quá khứ | drukna, druknet |
Động tính từ hiện tại | — |
drukne
- (Intr.) Chết đuối, chết trôi, chết chìm.
- Båten sank, og alle som var om bord druknet.
- (Tr.) Nhận nước, trấn nước.
- Han druknet sin kone.
- Hun druknet sine sorger i alkohol. — Cô ta uống rượu để giải sầu.
Tham khảo
sửa- "drukne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)