Address
:
(Go:
>> BACK <<
-|-
>> HOME <<
)
Include Form
Remove Scripts
Accept Cookies
Show Images
Show Referer
Rotate13
Base64
Strip Meta
Strip Title
Session Cookies
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
economize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmɑɪz/
Ngoại động từ
sửa
economize
ngoại động từ
/.ˌmɑɪz/
Tiết kiệm
,
sử dụng
tối đa
,
sử dụng
tốt
nhất
(cái gì).
Nội động từ
sửa
economize
nội động từ
/.ˌmɑɪz/
Tiết kiệm
;
giảm
chi
.
Tham khảo
sửa
"
economize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)