Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thể loại:Lớp tàu tuần dương”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ←Trang mới: “{{Commonscat|Cruisers by class}} Thể loại:Tàu hải quân en:Category:Cruiser classes es:Categoría:Clases de cruceros [[fr:Catégorie:Classe de c…” |
n r2.7.1) (robot Thêm: fi:Luokka:Risteilijäluokat |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
[[Thể loại:Tàu hải quân]] |
[[Thể loại:Tàu hải quân]] |
||
⚫ | |||
[[en:Category:Cruiser classes]] |
[[en:Category:Cruiser classes]] |
||
[[es:Categoría:Clases de cruceros]] |
[[es:Categoría:Clases de cruceros]] |
||
[[fr:Catégorie:Classe de croiseur]] |
[[fr:Catégorie:Classe de croiseur]] |
||
⚫ | |||
[[it:Categoria:Classi di incrociatori]] |
[[it:Categoria:Classi di incrociatori]] |
||
[[nl:Categorie:Kruiserklasse]] |
[[nl:Categorie:Kruiserklasse]] |
||
Dòng 12: | Dòng 12: | ||
[[pt:Categoria:Classes de cruzadores]] |
[[pt:Categoria:Classes de cruzadores]] |
||
[[ru:Категория:Крейсера по проектам]] |
[[ru:Категория:Крейсера по проектам]] |
||
[[fi:Luokka:Risteilijäluokat]] |
|||
[[sv:Kategori:Kryssareklasser]] |
[[sv:Kategori:Kryssareklasser]] |
||
[[tr:Kategori:Kruvazör sınıfları]] |
[[tr:Kategori:Kruvazör sınıfları]] |
Phiên bản lúc 18:11, ngày 17 tháng 3 năm 2011
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lớp tàu tuần dương. |
Thể loại con
Thể loại này có 10 thể loại con sau, trên tổng số 10 thể loại con.
C
- Lớp tàu tuần dương C (30 tr.)
K
- Lớp tàu tuần dương hạng nặng Kirov (1 tr.)
L
- Lớp tàu tuần dương Agano (6 tr.)
- Lớp tàu tuần dương Alaska (6 tr.)
- Lớp tàu tuần dương County (15 tr.)
- Lớp tàu tuần dương Kuma (8 tr.)
- Lớp tàu tuần dương Nagara (8 tr.)
- Lớp tàu tuần dương Takao (6 tr.)
- Lớp tàu tuần dương Tsukuba (1 tr.)
Trang trong thể loại “Lớp tàu tuần dương”
Thể loại này chứa 67 trang sau, trên tổng số 67 trang.