(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

sphere

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

sphere

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

sphere /ˈsfɪr/

  1. Mặt cầu.
  2. (Thơ ca) Bầu trời, vũ trụ; thiên thể.
  3. Khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực... ); vị trí xã hội; môi trường.
    sphere of action — khu vực ảnh hưởng
    that does not come withing my sphere — việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
    it is a great mistake ot take him out of his sphere — đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn

Từ liên hệ

mặt cầu

Thành ngữ

Ngoại động từ

sphere ngoại động từ /ˈsfɪr/

  1. Cho vào trong một mặt cầu.
  2. Làm thành hình dạng mặt cầu.
  3. (Thơ ca) Tâng bốc lên tận mây xanh.

Tham khảo