Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}} |
|||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực |
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}} |
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}} |
||
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật). |
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật). |
Phiên bản lúc 03:37, ngày 13 tháng 7 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪθ/
Danh từ
pith /ˈpɪθ/
- Ruột cây.
- Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
- (Giải phẫu) Tuỷ sống.
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
- the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
- Sức mạnh; nghị lực.
- to lack pith — thiếu nghị lực
Ngoại động từ
pith ngoại động từ /ˈpɪθ/
Tham khảo
- "pith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)