(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: hợp nhất những định nghĩa bị PiedBot cắt ra từng dấu chấm phẩy
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
Dòng 13: Dòng 13:
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực


{{-verb-}}
{{-tr-verb-}}
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}}
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}}
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật).
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật).

Phiên bản lúc 03:37, ngày 13 tháng 7 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

pith /ˈpɪθ/

  1. Ruột cây.
  2. Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
  3. (Giải phẫu) Tuỷ sống.
  4. (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
    the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
  5. Sức mạnh; nghị lực.
    to lack pith — thiếu nghị lực

Ngoại động từ

pith ngoại động từ /ˈpɪθ/

  1. Rút tuỷ sống để giết (một con vật).

Tham khảo