Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +kn:pith |
n iwiki +my:pith |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[kn:pith]] |
[[kn:pith]] |
||
[[ml:pith]] |
[[ml:pith]] |
||
[[my:pith]] |
|||
[[ta:pith]] |
[[ta:pith]] |
||
[[te:pith]] |
[[te:pith]] |
Phiên bản lúc 15:11, ngày 15 tháng 10 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪθ/
Danh từ
pith /ˈpɪθ/
- Ruột cây.
- Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
- (Giải phẫu) Tuỷ sống.
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
- the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
- Sức mạnh; nghị lực.
- to lack pith — thiếu nghị lực
Ngoại động từ
pith ngoại động từ /ˈpɪθ/
Tham khảo
- "pith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)