Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm sv:pith |
n Bot: Thêm chr, hu, hy, ku |
||
Dòng 23: | Dòng 23: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[chr:pith]] |
|||
[[en:pith]] |
[[en:pith]] |
||
[[eo:pith]] |
[[eo:pith]] |
||
Dòng 29: | Dòng 30: | ||
[[fi:pith]] |
[[fi:pith]] |
||
[[fr:pith]] |
[[fr:pith]] |
||
[[hu:pith]] |
|||
[[hy:pith]] |
|||
[[io:pith]] |
[[io:pith]] |
||
[[it:pith]] |
[[it:pith]] |
||
[[kn:pith]] |
[[kn:pith]] |
||
[[ko:pith]] |
[[ko:pith]] |
||
[[ku:pith]] |
|||
[[mg:pith]] |
[[mg:pith]] |
||
[[ml:pith]] |
[[ml:pith]] |
Phiên bản lúc 18:28, ngày 1 tháng 9 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪθ/
Danh từ
pith /ˈpɪθ/
- Ruột cây.
- Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
- (Giải phẫu) Tuỷ sống.
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
- the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
- Sức mạnh; nghị lực.
- to lack pith — thiếu nghị lực
Ngoại động từ
pith ngoại động từ /ˈpɪθ/
Tham khảo
- "pith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)