(Go: >> BACK << -|- >> HOME <<)

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm sv:pith
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, hu, hy, ku
Dòng 23: Dòng 23:
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[chr:pith]]
[[en:pith]]
[[en:pith]]
[[eo:pith]]
[[eo:pith]]
Dòng 29: Dòng 30:
[[fi:pith]]
[[fi:pith]]
[[fr:pith]]
[[fr:pith]]
[[hu:pith]]
[[hy:pith]]
[[io:pith]]
[[io:pith]]
[[it:pith]]
[[it:pith]]
[[kn:pith]]
[[kn:pith]]
[[ko:pith]]
[[ko:pith]]
[[ku:pith]]
[[mg:pith]]
[[mg:pith]]
[[ml:pith]]
[[ml:pith]]

Phiên bản lúc 18:28, ngày 1 tháng 9 năm 2015

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

pith /ˈpɪθ/

  1. Ruột cây.
  2. Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
  3. (Giải phẫu) Tuỷ sống.
  4. (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
    the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
  5. Sức mạnh; nghị lực.
    to lack pith — thiếu nghị lực

Ngoại động từ

pith ngoại động từ /ˈpɪθ/

  1. Rút tuỷ sống để giết (một con vật).

Tham khảo