Khác biệt giữa bản sửa đổi của “pith”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
|||
(Không hiển thị 12 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực |
#: ''to lack '''pith''''' — thiếu nghị lực |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}} |
'''pith''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈpɪθ/}} |
||
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật). |
# [[rút|Rút]] [[tuỷ]] [[sống]] để [[giết]] (một con vật). |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:pith]] |
|||
[[fa:pith]] |
|||
[[fi:pith]] |
|||
[[fr:pith]] |
|||
[[io:pith]] |
|||
[[it:pith]] |
|||
[[zh:pith]] |
Bản mới nhất lúc 05:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪθ/
Danh từ[sửa]
pith /ˈpɪθ/
- Ruột cây.
- Lớp vỏ xốp; cùi (quả cam).
- (Giải phẫu) Tuỷ sống.
- (Nghĩa bóng) Phần chính, phần cốt tuỷ ((thường) the pith and marrow of).
- the pith and marrow of matter — phần chính của vấn đề
- Sức mạnh; nghị lực.
- to lack pith — thiếu nghị lực
Ngoại động từ[sửa]
pith ngoại động từ /ˈpɪθ/
Tham khảo[sửa]
- "pith", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)