Khác biệt giữa bản sửa đổi của “duplicate”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm da, es, hy, simple |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 57: | Dòng 57: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:duplicate]] |
|||
[[ca:duplicate]] |
|||
[[chr:duplicate]] |
|||
[[cy:duplicate]] |
|||
[[da:duplicate]] |
|||
[[el:duplicate]] |
|||
[[en:duplicate]] |
|||
[[es:duplicate]] |
|||
[[et:duplicate]] |
|||
[[fa:duplicate]] |
|||
[[fi:duplicate]] |
|||
[[fr:duplicate]] |
|||
[[hu:duplicate]] |
|||
[[hy:duplicate]] |
|||
[[io:duplicate]] |
|||
[[it:duplicate]] |
|||
[[kk:duplicate]] |
|||
[[kn:duplicate]] |
|||
[[ko:duplicate]] |
|||
[[ku:duplicate]] |
|||
[[mg:duplicate]] |
|||
[[ml:duplicate]] |
|||
[[my:duplicate]] |
|||
[[pl:duplicate]] |
|||
[[ru:duplicate]] |
|||
[[simple:duplicate]] |
|||
[[sv:duplicate]] |
|||
[[ta:duplicate]] |
|||
[[te:duplicate]] |
|||
[[tl:duplicate]] |
|||
[[tr:duplicate]] |
|||
[[zh:duplicate]] |
Bản mới nhất lúc 13:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh duplicātus, động tính từ bị động hoàn thành duplicō.
Danh từ[sửa]
duplicate (số nhiều duplicates)
- Bản sao.
- Vật trùng lặp, vật giống hệt, vật làm giống hệt (một vật khác).
- Từ đồng nghĩa.
- Biên lai cầm đồ.
Đồng nghĩa[sửa]
- bản sao
- vật giống hệt
- từ đồng nghĩa
Tính từ[sửa]
duplicate ( không so sánh được)
- Gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản.
- Trùng lặp; giống hệt (một vật khác).
- Gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi.
Ngoại động từ[sửa]
duplicate ngoại động từ /ˈduː.plɪ.kət/
Chia động từ[sửa]
duplicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "duplicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)